--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ egg roll chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
truffle
:
(thực vật học) nấm cục, nấm truyp
+
bục mình
:
[Be] tetchyChờ mãi không thấy, bực mình bỏ vềAfter waiting in vain, he left out of tetchiness
+
bụng dưới
:
Lower abdomen
+
sàn sạt
:
Without stoppingNói sàn sạt cả ngàyTo speak without stopping all day long
+
east african
:
thuộc, liên quan tới, hay đặt vị trí ở vùng Đông Phi